Trong bối cảnh công nghệ đang phát triển, trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) đang ngày càng trở nên quan trọng, nghề lập trình viên cơ sở dữ liệu (Database Developer) đang trở thành một ngành “hot” với nhu cầu tuyển dụng và chế độ đãi ngộ cao từ các công ty và doanh nghiệp. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau xem qua danh sách các câu hỏi thường gặp cho vị trí Database Developer/ Database Administrator để chuẩn bị tốt nhất cho buổi phỏng vấn của mình.
Database là gì? Phân loại database
Cơ sở dữ liệu, còn được gọi là Database, là một tập hợp có tổ chức các thông tin cấu trúc hoặc dữ liệu, thường được lưu trữ trực tuyến trong một hệ thống máy tính. Đối với các cơ sở dữ liệu phức tạp, chúng được phát triển bằng cách sử dụng các kỹ thuật thiết kế và mô hình hóa để đáp ứng yêu cầu về nghiệp vụ và khả năng mở rộng trong tương lai.
Xem thêm phần mềm SQL Developer mới nhất.
Có nhiều cách để phân loại cơ sở dữ liệu, tuy nhiên, phân loại thường dựa trên mục đích sử dụng của chúng. Cụ thể:
- Cơ sở dữ liệu dạng tệp: Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng các tệp như .mdb, .dbf, …
- Cơ sở dữ liệu quan hệ: Dữ liệu được lưu trữ trong các bảng có mối quan hệ với nhau. Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến như MySQL, MS SQL, Oracle, …
- Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng: Tương tự như cơ sở dữ liệu quan hệ, dữ liệu được lưu trữ trong các bảng. Tuy nhiên, trong cơ sở dữ liệu hướng đối tượng, các bảng có thêm các tính năng hướng đối tượng, ví dụ như lưu trữ các hành vi của đối tượng.
- Cơ sở dữ liệu bán cấu trúc: Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng XML, với thông tin được trình bày trong các thẻ tag. Ưu điểm của loại cơ sở dữ liệu này là khả năng lưu trữ nhiều loại dữ liệu khác nhau.
Giải thích khác nhau giữa SQL và NoSQL:
SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, được sử dụng như một ngôn ngữ chuẩn để xử lý cơ sở dữ liệu quan hệ. Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ phổ biến như MySQL, Oracle, MS SQL Server, … sử dụng SQL để thực hiện các thao tác thêm mới, tìm kiếm, cập nhật, xóa (CRUD) các bản ghi trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
NoSQL (Not Only SQL) là một loại hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu không tuân theo cấu trúc quan hệ truyền thống như SQL. NoSQL được thiết kế để làm việc với các mô hình dữ liệu phi cấu trúc hoặc cấu trúc linh hoạt hơn. NoSQL thường được sử dụng trong các trường hợp có yêu cầu lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn, phân tán và có tính mở rộng cao. Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL phổ biến bao gồm MongoDB, Cassandra, Redis, …
Đối với một dự án, nếu có yêu cầu dữ liệu rõ ràng, xác định quan hệ logic từ trước thì lựa chọn phan mem SQL developer là hợp lý. Ngược lại, với các dự án mà yêu cầu dữ liệu không liên quan, khó xác định, đơn giản mềm dẻo khi đang phát triển thì chúng ta nên cân nhắc NoSQL.
Mô tả quy trình ETL tải kho dữ liệu
Quá trình ETL (Extract, Transform, Load) là quá trình tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau thành một kho lưu trữ trung tâm được gọi là kho dữ liệu. Đây là một công việc quan trọng do Database Developer thực hiện để thu thập thông tin kinh doanh, thông tin khách hàng, dữ liệu nội bộ, v.v. cho doanh nghiệp. Mặc dù quy trình ETL có thể có những biến thể cụ thể tùy thuộc vào tổ chức và công ty, nhưng nó thường bao gồm ba bước cơ bản sau:
Bước 1: Trích xuất dữ liệu từ các nguồn dữ liệu gốc liên quan
Trong bước này, dữ liệu được trích xuất từ các nguồn dữ liệu nguồn khác nhau, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu, tệp tin, hệ thống bên ngoài, API, v.v. Các công cụ và kỹ thuật trích xuất dữ liệu được sử dụng để lấy thông tin cần thiết từ các nguồn này.
Bước 2: Chuyển đổi dữ liệu để phù hợp với mục đích phân tích
Sau khi dữ liệu được trích xuất, nó cần được chuyển đổi để phù hợp với mục đích và cấu trúc của kho dữ liệu. Trong bước này, dữ liệu có thể được làm sạch, chuẩn hóa, biến đổi, kết hợp và tạo các quan hệ giữa các bảng dữ liệu khác nhau. Mục tiêu là để đảm bảo dữ liệu trong kho dữ liệu là nhất quán, chính xác và sẵn sàng cho việc phân tích.
Bước 3: Tải dữ liệu vào kho dữ liệu đích
Trong bước này, dữ liệu đã được trích xuất và chuyển đổi được tải vào kho dữ liệu đích. Quá trình tải có thể bao gồm việc thêm mới dữ liệu, cập nhật dữ liệu đã tồn tại và xóa dữ liệu cũ không còn cần thiết. Dữ liệu được tải vào kho dữ liệu để được sử dụng cho việc phân tích, báo cáo và các hoạt động quản lý dựa trên dữ liệu.
Nhờ quy trình ETL, các tổ chức và công ty có thể tạo ra một kho dữ liệu tổng thể, cung cấp thông tin quan trọng và hỗ trợ quyết định kinh doanh.
Data Warehouse là gì? Các loại Data Warehouse
Kho dữ liệu, hay còn được gọi là Data Warehouse, là một hệ thống cơ sở dữ liệu được thiết kế để hỗ trợ việc truy vấn và phân tích dữ liệu cho mục đích thống kê và phân tích kinh doanh. Trong thực tế, kho dữ liệu thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu lịch sử và dữ liệu hiện tại của tổ chức và doanh nghiệp, và cho phép người dùng truy vấn và thống kê dữ liệu theo nhiều phương pháp khác nhau.
Kho dữ liệu hoạt động như một điểm tập trung cho việc thu thập, tích hợp và lưu trữ dữ liệu từ các nguồn khác nhau. Nó được xây dựng để cung cấp một cấu trúc dữ liệu chuẩn và tối ưu cho việc truy vấn và phân tích. Khi dữ liệu được chuyển đến kho dữ liệu, nó thường được tiền xử lý và biến đổi để đảm bảo tính nhất quán và hiệu suất cao trong quá trình truy vấn.
Kho dữ liệu cung cấp khả năng truy vấn mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép người dùng tạo ra các báo cáo, đồ thị, và phân tích dựa trên các yêu cầu kinh doanh cụ thể. Người dùng có thể truy vấn dữ liệu theo nhiều góc độ khác nhau, áp dụng các tiêu chí lọc, nhóm dữ liệu, và tính toán các chỉ số thống kê.
Xem thêm bản quyền phan mem SQL Developer.
Các loại Data Warehouse thường được sử dụng bao gồm:
- Cloud data warehouse: kho dữ liệu đám mây – hoạt động lưu trữ điện toán đám mây (Cloud Computing) cung cấp cho khách hàng như một dịch vụ được quản lý
- Data warehouse software: phần mềm kho dữ liệu – doanh nghiệp sẽ mua giấy phép (licenses) để sử dụng kho dữ liệu và triển khai cơ sở hạ tầng tại trụ sở của họ.
- Data warehouse appliance: kho dữ liệu thiết bị – là một gói phần cứng kết hợp phần mềm tích hợp sẵn. Nó sử dụng hệ điều hành, phần mềm kho dữ liệu mà một doanh nghiệp có thể kết nối với mạng của nó và bắt đầu sử dụng.
Làm thế nào để đảm bảo an toàn khi dịch chuyển dữ liệu
Khi khách hàng muốn dịch chuyển dữ liệu giữa các vị trí hay chuyển đổi sang các định dạng khác thì vấn đề an toàn thông tin cho cơ sở dữ liệu là ưu tiên hàng đầu. Để tăng khả năng đảm bảo an toàn dữ liệu, cần tuần thủ các nội dung như sau:
- Đảm bảo tất cả dữ liệu được mã hóa an toàn trước khi dịch chuyển
- Xác nhận vị trí của dữ liệu quan trọng
- Lập kế hoạch di chuyển theo giai đoạn gồm trích xuất, chuyển đổi và truyền tải
- Sao lưu dữ liệu trước tiên
- Duy trì các yêu cầu tuân thủ và truy cập cần thiết
- Cắt giảm rủi ro khi di chuyển dữ liệu
Các chứng chỉ Database Administrator phổ biến
Đối với lập trình viên Database thì các chứng chỉ phổ biến nhất được cấp bởi Microsoft và Oracle chứng nhận kĩ năng, kinh nghiệm làm việc trên các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu của 2 ông lớn này:
- Microsoft DP-900 Exam: Microsoft Azure Data Fundamentals
- Microsoft Certified: Azure for SAP Workloads Specialty
- Microsoft Certified: Azure Database Administrator Associate
- Oracle Database PL/SQL Developer Certified Professional
- Oracle Certified Professional MySQL 8.0 Database Administrator
Ngoài ra, nếu có nhu cầu tư về giá mua bản quyền SQL Developer chính hãng liên hệ ngay với #JYWSOFT để được nhận báo giá và tư vấn về sản phẩm kỹ hơn:
Hotline : 0246 682 0511
Email : software@jywvina.com
Website : https://jywsoft.com/
Add : Tầng 4, Tòa nhà N01-T4, Khu Đoàn Ngoại Giao, P. XuânTảo, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội